-
-
-
Phí vận chuyển: Tính khi thanh toánTổng tiền thanh toán:
-
MÁY HÀN LASER LW-1000-1500-2000
Thương hiệu: GREATWAY
Liên hệ
Mô tả :
Máy hàn laser là công nghệ hàn tiên tiến hiện đại nhất hiện nay. có thể hàn trên các vật liệu kim loại như sắt, đồng, nhôm, inox, titan, sắt mạ kẽm..... tốc độ hàn nhanh gấp 3-6 lần so với hàn TIG thông thường. Máy có 3 chế độ làm việc như hàn - cắt - tẩy gỉ sét
Máy có model: LW-1000; LW-1500 ; LW-2000 tương ứng công suất : 1000W, 1500W, 2000W
Máy hàn laser thương hiệu Greatway được phân phối bởi công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Trí Việt tại Việt Nam.
STT |
Mô tả |
LW-1000 |
LW-1500 |
LW-2000 |
1 |
Công suất laser |
1000W |
1500W |
2000W |
2 |
Phạm vi điều chỉnh công suất đầu ra |
10-100% |
10-100% |
10-100% |
3 |
Bước sóng laser |
1080 |
1080 |
1080 |
4 |
Tiêu thụ năng lượng (bao gồm nước làm mát) |
˂1% |
˂1% |
˂1% |
5 |
Độ ổn định điện |
20kHz |
20kHz |
20kHz |
6 |
Thời gian đáp ứng |
˂10us |
˂10us |
˂10us |
7 |
Dải công suất laser (mW) |
˂1mW |
˂1mW |
˂1mW |
8 |
Khí hàn (Argon, Nitrogen) |
0.2Mpa |
0.2Mpa |
0.2Mpa |
9 |
Khe hở mối ghép tối đa |
1.2mm |
1.2mm |
1.2mm |
10 |
Độ dày vật liệu ( khuyến cáo) |
0.5-3 mm |
0.5 - 4mm |
˃ 3 mm |
11 |
Đầu cáp dây bù |
0.1m/p-15m/p |
0.1m/p-15m/p |
0.1m/p-15m/p |
12 |
Biên dạng đường hàn |
Điểm, đường |
Điểm, đường |
Điểm, đường |
13 |
Nguồn điện |
AC 220V/1PH/50HZ |
AC 220V/1PH/50HZ |
AC 380V/3PH/50HZ |
14 |
Công suất tiêu thụ |
≤ 6 kw |
≤ 8 kw |
≤ 10 kw |
15 |
Khối lượng máy |
100kg +/-5kg |
100kg +/-5kg |
120kg +/-5kg |
16 |
Khối lượng cả bao bì |
140kg |
140kg |
160kg |
17 |
Trọng lượng súng |
0.75kg |
0.75kg |
0.75kg |