Các loại mối hàn phổ biến nhất hiện nay

10-11-2024 triviet

Mối hàn là gì?

bang chi tiet vi tri moi han

Mối hàn là cấu hình của hai bề mặt kim loại được nối với nhau bằng phương pháp hàn, có thể liên quan đến các vật liệu giống nhau hoặc khác nhau, có hoặc không có vật liệu độn. Mối hàn xác định cách hai phôi ghép lại với nhau.

Mối hàn rất quan trọng đối với tính toàn vẹn và hiệu suất của kết cấu, vì chúng đảm bảo phân phối tải trọng thích hợp và khả năng chống lại các yếu tố môi trường. Có năm loại mối hàn chung: mối hàn đối đầu (căn chỉnh các cạnh trên cùng một mặt phẳng), mối hàn chồng (các mảnh chồng lên nhau), mối hàn chữ T (các mảnh vuông góc tạo thành hình chữ ‘T’), mối hàn góc (gặp nhau ở góc vuông) và mối hàn cạnh (các cạnh cạnh cạnh nhau). Việc lựa chọn loại nào phụ thuộc vào yêu cầu của dự án, chẳng hạn như khả năng chịu tải và loại vật liệu, để đạt được độ bền và độ bền tối ưu.

Các mối hàn phổ biến hiện nay:

1, Mối hàn đối đầu

  • Mối nối đối đầu, thường được sử dụng trong đường ống, xây dựng và chế tạo kim loại tấm , liên quan đến việc căn chỉnh hai bộ phận trên cùng một mặt phẳng để chạm vào nhau ở một góc trước khi hàn.

Có hai loại: mối hàn rãnh vuông và mối hàn vát đơn.

  • Mối ghép mông rãnh vuông lý tưởng cho các vật liệu mỏng hơn (nhỏ hơn 1/8 inch), yêu cầu chuẩn bị cạnh tối thiểu và làm cho quá trình nhanh chóng và tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, chúng không phù hợp với các vật liệu dày hơn do khả năng thâm nhập hạn chế, có thể làm yếu mối hàn.
  • Mối hàn mông vát đơn, với một cạnh vát và một cạnh vuông, cung cấp khả năng thâm nhập và độ bền được cải thiện, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các vật liệu dày và kết cấu thép. Chúng đòi hỏi nhiều sự chuẩn bị, kỹ năng và vật liệu độn hơn.

Kỹ thuật hàn:

  • Chuẩn bị cạnh thay đổi tùy theo loại mối hàn. Đối với mối hàn rãnh vuông, hãy tập trung vào sự căn chỉnh và độ mở chân răng đồng đều, vì không cần chuẩn bị cạnh. Tuy nhiên, mối hàn vát đơn cần vát bằng dụng cụ để có độ xuyên thấu thích hợp.
  • Việc lắp ráp và căn chỉnh là rất quan trọng. Trong mối hàn rãnh vuông, hãy đảm bảo khoảng cách đồng đều và căn chỉnh chắc chắn. Đối với các góc vát đơn, hãy căn chỉnh chính xác cạnh vát với cạnh vuông.
  • Kỹ thuật hàn khác nhau. Đường hàn gốc đảm bảo độ xuyên thấu sâu và liên kết chắc chắn, với các đường hàn phụ tạo nên mối hàn. Kiểm soát nhiệt độ và tốc độ để ngăn ngừa khuyết tật. Đường hàn mũ cuối cùng làm mịn và hàn kín mối hàn, tăng thêm độ bền.

2, Mối nối góc

  • Mối ghép góc nối hai phôi ở góc 90 độ, tạo thành hình chữ L, thường được sử dụng trong khung và hộp kim loại tấm do thiết kế đơn giản và chuẩn bị tối thiểu..

Có hai loại: hở và kín.

  • Mối nối góc hở gặp nhau ở các cạnh, tạo thành hình chữ V đòi hỏi nhiều mối hàn hơn và tốc độ di chuyển cao hơn để tránh cháy xuyên qua các vật liệu mỏng. Mối nối góc kín có một cạnh phẳng với cạnh kia, mang lại độ bền cơ học lớn hơn nhưng đòi hỏi thực hiện phức tạp hơn.

Kỹ thuật hàn phụ thuộc vào loại mối nối và ứng dụng, với các mối hàn thông thường thay đổi theo đó.

Các loại mối hàn thông thường được sử dụng trong mối nối góc bao gồm:

  • Hàn rãnh vuông: Dành cho các chi tiết có cạnh vuông.
  • Hàn cạnh: Được áp dụng dọc theo cạnh nơi hai phôi gia công gặp nhau.
  • Hàn rãnh vát: Đối với vật liệu dày hơn, sử dụng cạnh vát để thâm nhập sâu hơn.
  • Hàn rãnh chữ V: Tương tự như rãnh vát nhưng cả hai cạnh đều được vát.
  • Hàn rãnh chữ V loe: Dùng để nối các vật liệu mỏng loe ra ngoài thành hình chữ V.
  • Hàn rãnh chữ J: Được sử dụng khi một phôi có rãnh hình chữ J.
  • Hàn rãnh chữ U: Dành cho vật liệu dày hơn có rãnh hình chữ U.
  • Rãnh vát loe: Áp dụng cho các vật liệu mỏng loe theo một góc.

Kí hiệu của mối hàn góc

  • Ký hiệu mối hàn góc biểu thị thông tin về loại mối hàn, kích thước, chiều dài và các thông số kỹ thuật liên quan khác và cho phép truyền đạt rõ ràng trong bản vẽ kỹ thuật và chế tạo.
  • Ký hiệu hàn có thể là chữ cái, số hoặc thậm chí là biểu tượng. Các ví dụ phổ biến bao gồm:
  • Biểu tượng mũi tên chỉ ra phía hàn trước
  • Mũi tên biểu thị hướng di chuyển của mối hàn.
  • Vẽ một đường đuôi vuông góc với vị trí bắt đầu hàn.
  • Đường dẫn được vẽ từ đường đuôi đến điểm kết thúc mối hàn.
  • Các ký hiệu (số hoặc chữ cái) nằm gần đường đuôi cho biết kích thước và loại mối hàn. Các ký hiệu chữ cái phổ biến nhất trong mối hàn góc là S (mối hàn điểm), T (mối hàn chữ T) và L (mối hàn chồng), và các ký hiệu số phổ biến nhất là 1 (kích thước mối hàn góc) và 2 (kích thước mối hàn đối đầu).

3, Mối ghép cạnh

  • Mối nối cạnh hàn các cạnh bề mặt của hai miếng kim loại song song, thường được sử dụng trong các ứng dụng ứng suất thấp như công việc kim loại tấm, ống giảm thanh và hộp kim loại. Vì chỉ hàn các cạnh bề mặt nên chúng không phù hợp với các tình huống ứng suất cao hoặc va đập.

Quy trình hàn mối nối cạnh

  • Để tạo mối hàn cạnh chắc chắn, hãy bắt đầu bằng cách vệ sinh bề mặt kim loại và đảm bảo các cạnh song song. Tùy thuộc vào độ dày và vật liệu, việc chuẩn bị cạnh có thể bao gồm mài hoặc cắt thành các hình dạng như rãnh chữ V, rãnh chữ J hoặc rãnh chữ U. Hàn các cạnh để giữ cố định, sau đó chọn kỹ thuật hàn (vát, rãnh hoặc bích) dựa trên độ bền mối nối mong muốn.

Kỹ thuật hàn mối nối cạnh

  • Rãnh vuông: Chuẩn bị tối thiểu cho vật liệu mỏng, các cạnh để vuông vắn.
  • Rãnh chữ V: Đối với vật liệu dày hơn, các cạnh được cắt thành hình chữ V để thâm nhập sâu hơn.
  • Rãnh chữ J: Các cạnh được cắt thành hình chữ J để tạo mối hàn sâu và chắc.
  • Rãnh chữ U: Các cạnh hình chữ U cho phép thâm nhập sâu vào các vật liệu dày.
  • Rãnh vát: Các cạnh vát giúp tăng khả năng thâm nhập cho các phôi dày hơn.
  • Mặt bích cạnh: Uốn cong phôi theo một góc để tăng thêm độ cứng.
  • Mặt bích góc: Tương tự như mặt bích cạnh nhưng ở các góc để tăng thêm độ bền.

4 – Mối ghép chồng

  • Mối ghép chồng chéo bao gồm hàn hai phôi chồng lên nhau, lý tưởng cho các vật liệu có độ dày khác nhau. Mối ghép chồng chéo tạo ra mối ghép chắc chắn với các đặc tính cơ học tốt, thường được sử dụng trong công việc kim loại tấm như sản xuất xe cộ và vá. Hàn cả hai mặt của mối ghép chồng chéo sẽ tăng thêm độ gia cố, mặc dù mối ghép chồng chéo dễ thấy hơn mối ghép mông.

Quy trình hàn ghép

  • Chuẩn bị: Làm sạch phôi thật kỹ và xác định độ chồng lấn thích hợp, đặc biệt đối với vật liệu dày hơn.
  • Hàn đính: Cố định các chi tiết gia công bằng mối hàn đính để duy trì sự thẳng hàng.
  • Hàn: Chọn các kỹ thuật như fillet, spot, bevel groove hoặc J-groove dựa trên độ dày vật liệu và độ bền mong muốn. Hàn cả hai mặt giúp tăng cường độ bền và độ cứng.

Mẹo hàn mối ghép chồng:

  • Gia cố: Hàn cả hai mặt để tăng độ bền.
  • Chồng chéo: Sử dụng nhiều chồng chéo hơn cho các vật liệu dày hơn.
  • Ngăn ngừa khoảng trống: Đảm bảo không có khoảng trống giữa các phôi.
  • Cài đặt cho vật liệu mỏng: Giảm cường độ dòng điện và tăng tốc độ di chuyển để tránh cháy.

5, Mối nối chữ T

  • Khớp chữ T, hay khớp chữ T, được hình thành khi hai mảnh kim loại giao nhau ở góc 90 độ, tạo thành hình chữ T. Mối nối này phổ biến trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cơ học, chẳng hạn như chế tạo kết cấu thép và kết nối ống hoặc ống.

Kỹ thuật hàn mối nối chữ T

  • Có nhiều kỹ thuật khác nhau được sử dụng cho mối nối chữ T, mỗi kỹ thuật phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Mối hàn rãnh đôi lý tưởng cho các vật liệu dày hơn, mang lại khả năng thâm nhập sâu và độ bền cao. Mối hàn rãnh vuông tốt hơn cho các vật liệu mỏng hơn với sự chuẩn bị tối thiểu. Mối hàn vát loe đơn và mối hàn rãnh vát đơn cung cấp khả năng thâm nhập sâu hơn cho các vật liệu trung bình đến dày, trong khi mối hàn rãnh vát đôi là tối ưu cho các vật liệu rất dày.
  • Phổ biến nhất là mối hàn góc, được biết đến với tính đơn giản và độ bền. Các kỹ thuật khác bao gồm mối hàn chữ T có bích, giúp tăng khả năng chịu tải và mối hàn rãnh chữ J, bền và phù hợp cho các ứng dụng hạng nặng.

Các cân nhắc về thiết kế cho mối nối chữ T

  • Khi thiết kế mối nối chữ T, hãy cân nhắc đến độ dày của vật liệu. Vì vật liệu dày hơn có thể cần chuẩn bị rãnh để có độ xuyên thấu thích hợp. Trong khi vật liệu mỏng hơn có thể sử dụng mối hàn góc mà không cần chuẩn bị thêm.
  • Đánh giá các yêu cầu về tải trọng và phân bố ứng suất. Đảm bảo mối hàn được đặt ở phía chịu ứng suất. Tránh đặt mối nối chữ T ở những khu vực chịu tác động đáng kể hoặc tải trọng động và chọn kỹ thuật hàn phù hợp để đảm bảo độ xuyên thấu thích hợp và liên kết chắc chắn.

Ứng dụng của các mối hàn khác nhau

Lựa chọn kiểu hàn phụ thuộc vào mối hàn bên trên và ứng dụng của sản phẩm cùng các yếu tố khác.

  • Ngành công nghiệp ô tô: Mối ghép mông để nối các tấm kim loại như tấm khung xe. Mối ghép chồng cho ống xả, ống giảm thanh và bộ chuyển đổi xúc tác.
  • Ngành hàng không vũ trụ: Mối ghép mông cho thân máy bay. Mối ghép chồng cho cấu trúc cánh. Mối ghép cạnh để tăng độ tin cậy trong nhiều ứng dụng khác nhau.
  • Hệ thống HVAC: Mối nối chồng lên nhau để lắp ống gió. Mối nối cạnh cho vỏ và vỏ bọc của thiết bị. Mối nối chữ T cho giá đỡ và khung.
  • Vỏ điện: Mối ghép mộng cho tủ kim loại. Mối ghép chồng mí để lắp ráp cửa và tấm ốp.
  • Chế tạo kim loại: Mối ghép mông cho khung và giá đỡ. Mối ghép chồng lên nhau cho các sản phẩm kim loại tấm. Mối ghép chữ T cho khung. Mối ghép cạnh cho thùng chứa và bồn chứa.
  • Thiết bị công nghiệp: Mối nối mông cho bình chứa và đường ống chịu áp suất cao. Mối nối chồng lên nhau cho băng tải và máng trượt. Mối nối chữ T cho khung máy móc. Mối nối cạnh cho bồn chứa và phễu.
  • Sản xuất máy móc: Mối ghép mông cho khung và giá đỡ. Mối ghép chồng lên nhau cho nắp và tấm. Mối ghép chữ T cho khung. Mối ghép cạnh cho bể chứa và hồ chứa.

Trên đây là mối hàn phổ biến được sử dụng rộng rãi hiện nay. Quý khách có thể tham khảo và dựa vào từng mối hàn để có phương pháp hàn cho đúng. giúp sản phẩm đạt chất lượng cao hơn

Một số các mẫu máy hàn đang bán chạy nhất hiện nay

Tin tức khác

mối hàn laser dùng khí bảo vệ
Máy laser có cần sử dụng dây hàn không?

Hàn laser là phương pháp hàn rất linh hoạt và chính xác, mang lại nhiều lợi thế về tốc độ, độ chính xác và vùng chịu ảnh hưởng nhiệt tối thiểu. Trước khi bàn về vai trò của dây hàn trong hàn laser, trước hết chúng ta hãy tìm hiểu những thông tin cơ bản […]

mối hàn laser trên nhiều vật liệu
Máy hàn laser có thể hàn được những vật liệu nào?

Máy hàn laser fiber cầm tay là một thiết bị đột phá sử dụng nguồn năng lượng laser từ sợi quang. Thực hiện quá trình hàn các vật liệu kim loại như sắt, thép, inox, nhôm, … Đây là công nghệ tiên tiến vượt trội so với các phương pháp hàn kim loại truyền thống. […]

cấu tạo súng hàn laser cầm tay
Cấu tạo và tầm quan trọng của súng hàn laser cầm tay?

Công nghệ laser mang đến độ chính xác, tinh vi và sáng hơn so với hàn TIG hay MIG. Khi hoạt động, đầu súng sẽ phát ra các chùm tia laser chạy qua sợi cáp quang. Chùm tia hội tụ tại một điểm giúp nung chảy vật liệu hàn. Hôm nay hãy cùng Trí Việt […]

khí argon dùng trong laser
Máy hàn laser có dùng khí không và cần phải dùng khí nào ?

Máy hàn laser fiber được coi là công nghệ hàn tiên tiến nhất hiện nay. Với tốc độ hàn nhanh, mối hàn bóng đẹp, dễ dàng thao tác sử dụng đem lại sản phẩm chất lượng cao. Có một câu hỏi mà các bác thợ hàn đang tìm hiểu về máy hàn laser hay thắc […]

nguồn hàn laser max 1000-1500w
Cấu tạo và nguyên lý nguồn laser fiber

Nguồn laser fiber là gì ? Nguồn laser sợi quang hay còn gọi là nguồn laser fiber sử dụng lõi sợi quang pha tạp làm môi trường khuếch đại. Để sợi quang pha tạp hoạt động như môi trường khuếch đại, nhiều diode laser bán dẫn được ghép vào cuộn sợi quang pha tạp. Các […]

mối hàn laser cầm tay
Hướng dẫn chi tiết sử dụng máy hàn Laser cầm tay

Máy hàn laser fiber được coi là công nghệ hàn tiên tiến nhất hiện nay. Với tốc độ hàn nhanh, mối hàn bóng đẹp, dễ dàng thao tác sử dụng đem lại sản phẩm chất lượng cao. Vậy sử dụng máy hàn laser như thế nào là đúng cách? Hãy cùng Trí Việt tìm hiểu […]