-
-
-
Phí vận chuyển: Tính khi thanh toánTổng tiền thanh toán:
-
Máy cắt CNC dạng cổng
Thương hiệu:
Liên hệ
Mô tả :
Model |
TVCUTPRO-3080GS -SE |
TVCUTPRO-4080GS-SE |
TVCUTPRO-5014GS-SE |
TVCUTPRO-6014GS-SE |
Chiều rộng cắt hữu ích (X) mm |
2200 |
3300 |
4000 |
5000 |
Chiều dài cắt hữu ích (Y) mm * |
6000 |
6000 |
12000 |
12000 |
Khoảng cách tâm 2 ray (mm) * |
3000 |
4000 |
5000 |
6000 |
Chiều dài ray (mm). * |
8000 |
8000 |
14000 |
14000 |
Chiều cao nâng hạ mỏ cắt (mm) |
≤ 150 |
|||
Tốc độ cắt. |
Phụ thuộc vào vật cắt |
|||
Tốc độ di chuyển không tải (mm). |
10.000mm / phút |
|||
Khả năng cắt Oxy – Gas. |
+ Đục lỗ 5 -60mm + cắt ngoài vào 5-120mm |
|||
Khả năng cắt Plasma. |
Phụ thuộc nguồn cắt Plasma |
|||
Kiểu truyền động. |
Thanh răng, hộp số giảm tốc |
|||
Kiểu mô tơ. |
Servo Mô tơ (Panasonic Nhật bản) |
|||
Cảm biến độ cao cho mỏ Oxy Gas. |
có |
|||
Cảm biến độ cao cho mỏ Plasma. |
có |
|||
Cảm biến va đập mỏ Plasma. |
có |
|||
Độ chính xác / 1m chiều dài. |
± 0.2 mm /m |
|||
Nguồn vào. |
1 pha 220V, 50Hz |
|||
Phần mềm đồ họa. |
Tích hợp phần mềm FATSCAM bản tiêu chuẩn. |
|||
Lưu ý: - Khách hàng có thể yêu cầu nối dài ray trục Y |
||||
Hệ thống điều khiển CNC: FLSK-F2300A |
||||
Giới thiệu đặc tính của hệ thống điều khiển:
|
||||
Chọn lựa thêm: |
||||
(*) Các thông tin có thể thay đổi theo nhu cầu khách hàng. |